Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
6
|
Hàn the (Natri Borate)
|
AOAC
|
|
|
87.000
|
7
|
Phản ứng Kreiss
|
Định tính
|
70.000
|
||
8
|
Phẩm màu
|
883/QĐ-BYT
|
105.000
|
||
9
|
Định tính Hydro Sulfur
(H2S)
|
TCVN
|
70.000
|
||
10
|
Chỉ số Peroxyt
(số ml Na2S2O3 0,002N dùng để trung hòa hết lượng peroxyt)
|
TCVN
|
105.000
|
||
11
|
Hàm lượng nitrit
|
TCVN
|
140.000
|
||
12
|
Hàm lượng Saccharin
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||
13
|
Hàm lượng Aspartame
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||
14
|
Hàm lượng Acesulfamkali
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||
15
|
Hàm lượng Cyclamat
|
AOAC
|
87.000
|
||
16
|
Hàm lượng KaliSorbat
|
BSEN 1379:1996
|
500.000
|
||
17
|
Hàm lượng NatriBenzoat
|
BSEN 1379:1996
|
500.000
|
||
18
|
Hàm lượng ẩm
|
AOAC
|
70.000
|
||
19
|
Hàm lượng Aflatoxin B1
|
LC/MS/MS
|
875.000
|
||
20
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/chất
|
||
21
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
22
|
Cloramphenicol
|
LC/MS/MS
|
1.000.000
|
||
23
|
Tetracylin
|
HPLC
AOAC 995.09
|
700.000
|
||
24
|
Độ pH
|
TCVN
|
140.000
|
||
25
|
Hàm lượng Axit Benzoic
|
BSEN
|
175.000
|
||
10. Thủy sản (TCVN 5289:2006), bán thành phẩm và sản phẩm thủy sản
|
|||||
1
|
Cảm quan
|
TCVN 5289:2006
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
2
|
Hàm lượng Histamin
|
AOAC 977.13
|
500.000
|
||
3
|
Định tính Hydro Sulfur
(H2S)
|
TCVN 3699:1990
|
70.000
|
||
4
|
Hàm lượng amoniac
|
TCVN 3699:1990
|
105.000
|
||
6
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701:1990
|
105.000
|
||
7
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702:1990
|
70.000
|
||
8
|
Hàm lượng lipit
|
TCVN 3703:1990
|
105.000
|
||
9
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 5105:1990
|
105.000
|
||
10
|
Hàm lượng nitơ tổng số
|
TCVN 3705:1990
|
87.000
|
||
11
|
Hàm lượng Protein
|
Dumatherm’s application
|
210.000
|