Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
||
I. CHỈ TIÊU HÓA LÝ
|
|||||||
1. Cà phê bột (TCVN 5251:2007)
|
|||||||
1
|
Cảm quan (Màu, mùi, vị , trạng thái, cà phê pha)
|
TCVN 5251:2007
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
||
2
|
Độ mịn
|
TCVN 5252:1990
|
150.000
|
||||
3
|
Độ ẩm
|
TCVN 7035:2002
|
70.000
|
||||
4
|
Hàm lượng tro tổng số
|
TCVN 5253:1990
|
105.000
|
||||
5
|
Hàm lượng tro không tan trong HCl
|
TCVN 5253:1990
|
105.000
|
||||
6
|
Tỷ lệ chất tan trong nước
|
TCVN 5253:1990
|
87.000
|
||||
7
|
Hàm lượng caffeine
|
TCVN 6603:2000
|
400.000
|
||||
8
|
Hàm lượng Aflatoxin B1B2G1G2
|
LC/MS/MS
|
875.000
|
||||
9
|
Ochratoxin A
|
LC/MS/MS
|
800.000
|
||||
10
|
Hàm lượng Chì, Cadimi, Asen
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/chất
|
||||
11
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||||
2. Cà phê hòa tan, cà phê sữa, trà đường hòa tan (QĐ 46/2007/ QĐ-BYT)
|
|||||||
1
|
Độ ẩm
|
TCVN 7035:2002
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
70.000
|
||
2
|
Hàm lượng caffeine
|
TCVN 6603:2000
|
400.000
|
||||
3
|
Hàm lượng đường tổng
|
Phương pháp Bertrand
|
140.000
|
||||
4
|
Hàm lượng chất béo
|
AOAC 995.19
|
105.000
|
||||
5
|
Hàm lượng Saccarin
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||||
6
|
Hàm lượng Cyclamat
|
AOAC 957.09
|
87.000
|
||||
7
|
Hàm lượng Aflatoxin B1B2G1G2
|
LC/MS/MS
|
875.000
|
||||
8
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
||||
9
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||||
10
|
Hàm lượng Aflatoxin M1
|
TCVN 6685:2000
HPLC
|
787.000
|
||||
11
|
Hàm lượng Melamine
|
4143/QĐ-BYT
LC/MS/MS
|
1.000.000
|