Trang chủ » Xét nghiệm mẫu nước
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ DỰ PHÒNG
59 Hai Bà Trưng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Điện thoại: (0500)3.3852.698
TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
|
I | Xét nghiệm mẫu nước (nước ăn uống và sinh hoạt – nước thải) |
|
|
I.1 | Xét nghiệm hóa lý trong nước |
|
|
1 | Độ pH |
đồng/mẫu
|
56.000
|
2 | Độ cứng tạm thời |
đồng/mẫu
|
80.000
|
3 | Độ cứng vĩnh cửu |
đồng/mẫu
|
80.000
|
4 | Nhiệt độ |
đồng/mẫu
|
4.000
|
5 | Độ màu |
đồng/mẫu
|
70.000
|
6 | Mùi; vị - xác định bằng cảm quan |
đồng/mẫu
|
14.000
|
7 | Độ đục |
đồng/mẫu
|
70.000
|
8 | Độ dẫn |
đồng/mẫu
|
70.000
|
9 | Chất rắn lơ lửng |
đồng/mẫu
|
80.000
|
10 | Cặn toàn phần (sấy ở 1050C) |
đồng/mẫu
|
104.000
|
11 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
đồng/mẫu
|
104.000
|
12 | Cặn toàn phần (sấy ở 1100C) |
đồng/mẫu
|
104.000
|
13 | Hàm lượng cặn sấy khô ở 1800C |
đồng/mẫu
|
80.000
|
14 | Hàm lượng cặn sau khi nung |
đồng/mẫu
|
104.000
|
15 | Độ oxy hòa tan (DO) |
đồng/mẫu
|
104.000
|
16 | BOD5 |
đồng/mẫu
|
200.000
|
17 | COD |
đồng/mẫu
|
120.000
|
18 | Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
đồng/mẫu
|
100.000
|
19 | Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
đồng/mẫu
|
140.000
|
20 | Nitơ tổng số |
đồng/mẫu
|
150.000
|
21 | Hàm lượng phốt pho tổng số |
đồng/mẫu
|
140.000
|
22 | Hàm lượng dầu mỡ |
đồng/mẫu
|
400.000
|
23 | Hàm lượng Sulfat (SO4) |
đồng/mẫu
|
90.000
|
24 | Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) |
đồng/mẫu
|
70.000
|
25 | Florua |
đồng/mẫu
|
200.000
|
26 | Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) |
đồng/mẫu
|
130.000
|
27 | Asen |
đồng/mẫu
|
150.000
|
28 | Thủy ngân |
đồng/mẫu
|
180.000
|
29 | Dầu mỡ động vật, thực vật |
đồng/mẫu
|
500.000
|
30 | Hàm lượng Clo dư |
đồng/mẫu
|
70.000
|
31 | Amoni |
đồng/mẫu
|
98.000
|
32 | Độ cứng toàn phần |
đồng/mẫu
|
80.000
|
33 | Photphat |
đồng/mẫu
|
84.000
|
34 | Silic |
đồng/mẫu
|
84.000
|
35 | Chỉ số Pecmanganat |
đồng/mẫu
|
84.000
|
36 | Can xi |
đồng/mẫu
|
70.000
|
37 | Magie |
đồng/mẫu
|
70.000
|
38 | Clorua |
đồng/mẫu
|
70.000
|
39 | Độ kiềm |
đồng/mẫu
|
70.000
|
40 | Độ trong |
Đồng/mẫu
|
50.000
|
41 | Độ kiềm HCO3- |
Đồng/mẫu
|
56.000
|
42 | Độ kiềm CO32- |
Đồng/mẫu
|
56.000
|
43 | Sunfua |
Đồng/mẫu
|
85.000
|
44 | Chất hoạt động bề mặt |
Đồng/mẫu
|
420.000
|
I.2 | Xét nghiệm vi sinh (trong nước ăn uống & sinh hoạt, nước thải, đất, không khí) |
|
|
1 | Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc: |
|
|
XN E.coli theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
XN Shigellla theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
XN Salmonella theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
XN Vibrio choelera theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
XN Ps. Aeruginosa phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
XN Fecal coliform phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu
|
182.000
|
|
2 | Vi khuẩn gây bệnh |
đồng/mẫu
|
120.000
|