Trang chủ » Xét nghiệm mẫu không khí
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ DỰ PHÒNG
59 Hai Bà Trưng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Điện thoại: (0500)3.853.858
TT |
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Biểu giá
|
1 | Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu
|
91.000
|
2 | Các hơi khí độc |
đồng/mẫu
|
133.000
|
3 | Vi khí hậu |
|
|
- Nhiệt độ
- Ẩm độ
- Vận tốc gió
|
đồng/mẫu
|
56.000
|
|
- Bức xạ nhiệt |
đồng/mẫu
|
|
|
4 | Ồn chung |
đồng/mẫu
|
35.000
|
5 | Ồn phân tích theo dải tần |
đồng/mẫu
|
84.000
|
6 | Đo ánh sang |
đồng/mẫu
|
18.000
|
7 |
Đo rung động
- Tần số cao
- Tần số thấp
|
đồng/mẫu
đồng/mẫu
|
70.000
42.000
|
8 |
Điện từ trường
- Tần số cao
- Tần số công nghiệp
|
đồng/mẫu
đồng/mẫu
|
90.000
56.000
|
9 | Bức xạ cực tím |
đồng/mẫu
|
84.000
|
10 | Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu
|
140.000
|
11 | Bụi tổng lơ lửng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu
|
140.000
|
12 | Hơi khí độc kim loại, các chất vô cơ : Pb.Cu. Mn. Fe. Ni.... |
đồng/mẫu
|
140.000
|
13 | Hơi khí độc chỉ điểm và các hơi khí độc khác: CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3... |
đồng/mẫu
|
140.000
|
14 | Hơi axit. kiềm: HCL; H2SO4; H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH... |
đồng/mẫu
|
140.000
|