Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
5
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
|
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
6
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
5. Hạt tiêu trắng (đã qua chế biến) và gia vị (TCVN 7037:2002), hạt tiêu đen (TCVN7036:2002)
|
|||||
1
|
Cảm quan
|
TCVN 7037:2002
TCVN7036:2002
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
2
|
Tạp chất
|
AOAC
|
20.000
|
||
3
|
Hạt vỡ, hạt đầu đinh
|
TCVN 4045:1993
|
20.000
|
||
4
|
Hạt đen, hạt lép
|
TCVN 4045:1993
|
20.000
|
||
5
|
Khối lượng theo thể tích
|
TCVN 4045:1993
|
70.000
|
||
6
|
Độ ẩm
|
TCVN 7040:2002
|
70.000
|
||
7
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 7038:2002
|
105.000
|
||
8
|
Chất chiết ete không bay hơi
|
TCVN 5486:2002
|
262.000
|
||
9
|
Piperin
|
ISO 5564:1982
|
350.000
|
||
10
|
Tro không tan trong axit
|
TCVN 5484:2002
|
105.000
|
||
11
|
Xô thô
|
TCVN 5103:1990
|
175.000
|
||
12
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
||
13
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
6. Rượu trắng (TCVN 7043:2009); Rượu mùi (TCVN 7044:2009); Rượu vang (TCVN 7045:2009)
|
|||||
1
|
Cảm quan
|
TCVN 8007:2009
|
1-1,5lit
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
2
|
Hàm lượng Etanol
|
TCVN 8008:2009
AOAC 983.13
|
87.000
|
||
3
|
Hàm lượng Aldehyt
|
TCVN 8009:2009
|
87.000
|
||
4
|
Hàm lượng este
|
AOAC 927.07
|
87.000
|
||
5
|
Hàm lượng metanol
|
TCVN 8010:2009
TCVN 378:1986
|
87.000
|
||
6
|
Hàm lượng rượu bậc cao
|
TCVN 8011:2009
TCVN 378:1986
|
87.000
|
||
7
|
Độ axit
|
TCVN 8012: 2009
|
70.000
|
||
8
|
Hàm lượng đường
|
Phương pháp Bertrand
|
140.000
|
||
9
|
Hàm lượng CO2
|
AOAC 988.07
|
70.000
|
||
10
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
||
11
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
12
|
Hàm lượng Furfurol
|
53 TCV 121 - 1986
|
175.000
|