Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
|
7. Bia hơi (TCVN 6063:1995); Bia hộp (TCVN 6057:2009)
|
||||||
Cảm quan
|
TCVN 6063:1995
TCVN 6057:2009
|
1-1,5lit
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
||
Độ acid
|
TCVN 5564:1991
|
70.000
|
||||
Hàm lượng Etanol % V ở 20oC
|
TCVN 5562: 1991
|
87.000
|
||||
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
|
TCVN 5565: 1991
|
105.000
|
||||
Hàm lượng cácbon dioxit (CO2)
|
TCVN 5563: 1991
|
70.000
|
||||
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
||||
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||||
8. Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt (TCVN 7052:2002), thịt tươi (TCVN 7046:2002)
|
||||||
Cảm quan
|
TCVN 7052:2002
TCVN 7046:2002
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
||
Độ pH
|
TCVN 4835:2002
|
70.000
|
||||
Phản ứng Kreiss
|
Định tính
|
70.000
|
||||
Định tính H2S
|
TCVN 3699:1990
|
70.000
|
||||
Hàm lượng NH3
|
TCVN 4834:1989
|
105.000
|
||||
Hàm lượng nitrit
|
ISO 3091:1975
|
140.000
|
||||
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
||||
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||||
Hàm lượng Aflatoxin B1
|
LC/MS/MS
|
875.000
|
||||
Cloramphenicol
|
LC/MS/MS
|
1000.000
|
||||
Tetracylin
|
HPLC
AOAC 995.09
|
700.000
|
||||
Hàm lượng KaliSorbat
|
BSEN 1379:1996
|
500.000
|
||||
Hàm lượng NatriBenzoat
|
BSEN 1379:1996
|
500.000
|
||||
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/1 chỉ tiêu
|
||||
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||||
9. Thịt và sản phẩm chế biến từ thịt đã qua xử lý nhiệt (TCVN 7049:2002), Thịt lạnh đông (TCVN 7047:2002), Thịt hộp (TCVN 7048:2002)
|
||||||
Cảm quan
|
TCVN
|
1-1,5kg
|
10-15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
||
Hàm lượng NaCl
|
TCVN
|
105.000
|
||||
Hàm lượng Protit
|
Dumatherm’s application
|
210.000
|
||||
Hàm lượng Lipit
|
AOAC
|
105.000
|
||||
Hàm lượng NH3
|
TCVN
|
105.000
|