Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
12. Kem thực phẩm các loại (TCVN 7402:2004)
|
|||||
1
|
Cảm quan
|
TCVN 7402:2004
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
2
|
Hàm lượng chất khô tổng số
|
ISO 6731:1989
ISO 3728:1977
|
70.000
|
||
3
|
Phẩm màu
|
883/QĐ-BYT
|
105.000
|
||
4
|
Hàm lượng Protein
|
AOAC 930.33
Dumatherm’s application
|
210.000
|
||
5
|
Hàm lượng chất béo
|
ISO 7328:1999
AOAC 995.19
|
105.000
|
||
6
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/chất
|
||
7
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
8
|
Hàm lượng Acesulfamkali
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||
9
|
Hàm lượng Saccharin
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||
10
|
Hàm lượng Aflatoxin M1
|
TCVN 6685:2000
|
787.000
|
||
11
|
Định tính Cyclamat
|
AOAC 957.09
|
87.000
|
||
12
|
Hàm lượng Aspartame
|
BSEN 12856:1999
|
500.000
|
||
13
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/chất
|
||
14
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
13. Sữa, các sản phẩm sữa
|
|||||
1
|
Cảm quan
|
|
1-1,5kg
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
2
|
Hàm lượng béo
|
TCVN 5504:1991
TCVN 7083:2002
TCVN 6508:2007
AOAC 989.05
|
105.000
|
||
3
|
Độ axit
|
TCVN 6843:2001
|
105.000
|
||
4
|
Hàm lượng chất khô
|
TCVN 5533:1991
|
70.000
|
||
5
|
Hàm lượng Protein
|
AOAC 991.22
Dumatherm’s application
|
210.000
|
||
6
|
Hàm lượng Aflatoxin M1
|
TCVN 6685:2000
|
787.000
|
||
7
|
Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As)
|
ICP/MS
AAS
|
700.000/chất
|
||
8
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
ICP/MS
AAS
|
525.000
|
||
9
|
Hàm lượng Melamine
|
4143/QĐ-BYT
|
1.000.000
|
||
14. Nước giải khát, đồ uống pha chế sẵn không cồn (TCVN 7041: 2002)
|
|||||
1
|
Cảm quan
|
TCVN 7041: 2002
|
1-1,5lit
|
10 – 15 ngày
|
8.000/1 chỉ tiêu
|
2
|
Độ chua, tính theo axit xitric
|
TCVN 5564: 1991
|
70.000
|
||
3
|
Cacbon dioxit (CO2)
|
TCVN 5563: 1991
|
70.000
|
||
4
|
Đường tổng số
|
TCVN 1273: 1986
Phương pháp Bertrand
|
140.000
|