Phương pháp dự báo nguy cơ gãy xương ở người bệnh loãng xương
Đăng ngày: 02/08/2016Loãng xương (Osteoporosis) là một bệnh thầm lặng, đang trở thành vấn đề sức khỏe toàn cầu và là gánh nặng trên ngân sách y tế ở mỗi quốc gia. Hậu quả quan trọng nhất của loãng xương là gãy xương, một biến cố quan trọng trong đời người. Bệnh không những gây đau đớn, rối loạn tâm lý, biến dạng xương, mà sau khi bình phục, bệnh nhân còn gặp khó khăn trong cuộc sống hằng ngày, hạn chế đi lại, chất lượng cuộc sống bị suy giảm, và nhất là tử vong.
Bài viết này giúp các bạn biết kỹ thuật tiên lượng nguy cơ gãy xương trong tương lai nhằm có biện pháp phòng ngừa thích hợp
Loãng xương là một rối loạn chuyển hoá của bộ xương gây tổn thương sức mạnh của xương đưa đến tăng nguy cơ gẫy xương. Sức mạnh của xương bao gồm sự toàn vẹn cả về khối lượng và chất lượng của xương. Bệnh loãng xương thường diễn biến âm thầm không có triệu chứng lâm sàng đặc trưng, chỉ biểu hiện khi đã có biến chứng.
Chẩn đoán loãng xương có thể dựa vào các dấu chứng lâm sàng (đau xương, đau lưng, biến dạng cột sống, đau ngực, khó thở, chậm tiêu… do ảnh hưởng đến lồng ngực và thân các đốt sống , gãy xương…) và/hoặc các khảo nghiệm cận lâm sàng (Xquang, đo khối lượng xương, làm các xét nghiệm như định lượng các marker hủy xương và tạo xương…). |
Việc chẩn đoán xác định loãng xương được Tổ chức Y tế Thế giới (1994) quy định là đo mật độ xương tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi theo phương pháp DXA (Dual Energy Xray Absorptiometry). Ngoài ra, cũng có thể chẩn đoán xác định loãng xương khi đã có biến chứng gẫy xương dựa vào triệu chứng lâm sàng và Xquang: Đau xương, đau lưng, gẫy xương sau chấn thương nhẹ, tuổi cao…
Các yếu tố tiên lượng quan trọng đối bới loãng xương là: giới nữ tuổi cao, khối lượng xương thấp, tiền sử gãy xương (của cá nhân và gia đình), hút thuốc, sử dụng thuốc (corticosteroid, thuốc chống đông…)
Để dự báo nguy cơ gãy xương trong bệnh loãng xương, một số mô hình đã được xây dựng. Ở phần này, xin giới thiệu mô hình của Giáo sư Nguyễn Văn Tuấn, Viện Garvan (Úc) (Mô hình NGUYEN). Mô hình này cho kết quả nguy cơ gãy xương trong vòng 5 năm và 10 năm. Sử dụng 5 yếu tố nguy cơ: tuổi, giới, cân nặng, tiền sử gãy xương, chỉ số T và và tiền sử té ngã.
Bước 1: Đăng nhập địa chỉ: http://www.garvan.org.au/promotions/bone-fracture-risk/calculator/
Bước 2: Điền các thông tin vào hộp thoại:
- Full name (họ và tên người bệnh)
- Giới (Sex): chọn “Male” (nam) hoặc “Female” (nữ)
- Fractures since the age of 50 (số lần gãy xương)
- Fall over last 12 months (số lần bị té ngã trong vòng 12 tháng)
- Do you have a Bone Mineral Density (BMD) measurement? (Đã từng đo mật độ xương?): Chọn “Yes” (nếu đã đo) hoặc “No” (nếu chưa đo).
- T-scores (giá trị T) (nếu đã đo BMD thì ghi giá trị T vào ô tương ứng)
- Densitometer (thiết bị đo): Chọn ô tương ứng (máy DXA GE Lunar hoặc máy DXA Hologic) (Hiện thiết bị đo của Viện Vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên là DXA Hologic).
- Actual BMD: ghi kết quả đo vào ô tương ứng bằng đơn vị g/cm2
Bước 3: Đọc kỹ khuyến cáo (Disclaimer) sau: “The results produced by our calculator should serve as a guide only. If concerned about your fracture risk, it is also important to consult your doctor or a bone specialist” (tạm dịch: kết quả tính toán này chỉ có giá trị gợi ý. Nếu có bất cứ một lo ngại nào khác, cần tham khảo ý kiến của bác sỹ).
Nếu đồng ý theo khuyến cáo, click vào ô “I have read and understand the disclaimer”.
Bước 4: Nhấn “Calculate Risk Factor”
Ví dụ:
Bệnh nhân Nguyen Vu Th., nam giới, 55 tuổi, trước đó đã từng bị gãy xương 3 lần. Năm qua, ông ấy đã bị ngã 2 lần. Đã đo mật độ xương bằng máy DXA Hologic có kết quả: T-scores = - 5,0, BMD = 0,3g/cm2.
Điền các thông tin trên vào các ô tương ứng.
Chọn “Calculater Risk Factor” kết quả:
Nghĩa là: - Nguy cơ gãy xương hông của bệnh nhân Th. là 30% (5 năm) và 50% (10 năm tới)
- Nguy cơ gãy xương bất kỳ là 45% (5 năm tới) và 68% (10 năm tới).
Đo mật độ xương bằng máy DXA Hologic tại Viện Vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên
Lưu ý: Giá trị tính toán này chỉ có giá trị gợi ý, giúp người bệnh cẩn trọng hơn trong sinh hoạt hàng ngày cũng như cách phòng bệnh. Khi có bất kỳ lo ngại nào, người bệnh nên đến gặp bác sỹ, tốt nhất là một bác sỹ chuyên khoa về xương.
(còn tiếp)
Đặng Oanh
(Trưởng khoa Dinh dưỡng – An toàn thực phẩm)