Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
||
2. Thịt tươi, thịt đông lạnh xay nhỏ
|
|||||||
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
||
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
||||
3
|
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
||||
4
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
||||
5
|
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
||||
6
|
Clostridium botulinum
|
TCVN
|
70.000
|
||||
7
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829:2005
|
262.000
|
||||
3. Thịt sản phẩm chế biến từ thịt không xử lý nhiệt (thịt và sản phẩm thịt dạng muối, xông khói)
|
|||||||
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
||
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
||||
3
|
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
||||
4
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
||||
5
|
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
||||
6
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829:2005
|
262.000
|
||||
7
|
Listeria monocytogenes
|
TCVN 7700-1:2007
|
500.000
|
||||
4. Thịt sản phẩm chế biến từ thịt không xử lý nhiệt (thịt và sản phẩm thịt lên men)
|
|||||||
1
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
||
2
|
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
||||
3
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
||||
4
|
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
||||
5
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829:2005
|
262.000
|
||||
6
|
Listeria monocytogenes
|
TCVN 7700-1:2007
|
500.000
|
||||
5. Thịt và sản phẩm chế biến từ thịt đã qua xử lý nhiệt (thịt và sản phẩm thịt đóng gói)
|
|||||||
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
||
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
||||
3
|
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
||||
4
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
||||
5
|
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
||||
6
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829:2005
|
262.000
|
||||
7
|
Clostridium botulinum
|
TCVN
|
70.000
|
||||
8
|
Listeria monocytogenes
|
TCVN 7700-1:2007
|
500.000
|
||||
6. Thịt và sản phẩm chế biến từ thịt đã qua xử lý nhiệt (thịt và sản phẩm thịt không đóng gói)
|
|||||||
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
||
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
||||
3
|
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
||||
4
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
||||
5
|
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
||||
6
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829:2005
|
262.000
|
||||
7
|
Listeria monocytogenes
|
TCVN 7700-1:2007
|
500.000
|