Trang chủ » Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
59-Hai Bà Trưng-Tp.Buôn Ma Thuột- ĐăkLăk Tel: 0500.3911961 - Fax: 0500.3852423 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM ĐẠT CHUẨN ISO/IEC 17025:2005 |
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
KHỐI LƯỢNG MẪU
|
THỜI GIAN THỬ NGHIỆM
|
GIÁ TIỀN (VND)
|
|||
21. Pho mát
|
|||||||
Coliforms
|
TCVN 6262-1:1997
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
|||
TCVN 6262-2:1997
|
|||||||
E.coli giả định
|
TCVN 6505-1:2007
|
140.000
|
|||||
TCVN 6505-2:2007
|
|||||||
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
|||||
Listeria monocytogenes
|
TCVN 7700-1:2007
|
500.000
|
|||||
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :2007
|
262.000
|
|||||
22. Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, khoai, củ, đậu, đỗ: bột, miến, mì sợi (có xử lý nhiệt trước khi sử dụng) và bánh, bột (dùng trực tiếp, không qua xử lý nhiệt trước khi sử dụng)
|
|||||||
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
|||
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
|||||
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
|||||
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
|||||
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
Bacillus cereus
|
QĐ 3350/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
TSBT nấm men-mốc
|
TCVN 4993:1989
|
105.000
|
|||||
23. rau quả tươi, rau quả đông lạnh
|
|||||||
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
|||
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
|||||
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
|||||
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
|||||
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :2005
|
262.000
|
|||||
24. Rau quả muối, rau quả khô
|
|||||||
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
250g
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
|||
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
|
105.000
|
|||||
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
|||||
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
Bacillus cereus
|
QĐ 3350/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
TSBT nấm men-mốc
|
TCVN 4993:1989
|
105.000
|
|||||
25. Nước giải khát có cồn
|
|||||||
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-1990; TCVN 4884:2005
|
500ml
|
10 – 15 ngày
|
105.000
|
|||
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
140.000
|
|||||
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
105.000
|
|||||
Streptococcus faecalis
|
QĐ 3351/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
Pseudomonas aeruginosa
|
QĐ 3347/QĐ-BYT
|
105.000
|
|||||
Clostridium perfringens
|
QĐ 3348/QĐ-BYT
|
105.000
|